Bạn có từng theo dõi:

Saturday, June 11, 2016

Đặt vé máy bay (Tiếng Anh cho người đi du lịch nước ngoài)

A: Good afternoon, Vietnam Airlines, Domestic reservations. Can I help you. (Xin chào, hãng hàng không Quốc gia Việt Nam, phòng đặt vé nội địa xin nghe. Quý vị cần giúp gì ạ?)
B: Yes. I'd like to make a reservation to Ho Chi Minh/Sai Gon city on May 19th. (Vâng. Tôi muốn một chỗ đi TP Hồ Chí Minh/Sài Gòn ngày 19 tháng 05.)

A: Just a moment, please. Thank you for waiting. Would you prefer first class or economy? (Xin chờ một lát. Cảm ơn quý khách/ông đã chờ. Ông thích vé háng nhất/thương gia hay hạng thường?)
B: Economy, please. (Cho tôi vé hạng thường.)

A: You may purchase your ticket at any of our offices. Thank you for calling VNA. (Ông có thể mua/lấy vé tại bất cứ văn phòng nào của chúng tôi. Cảm ơn ông đã gọi điện cho hãng hàng không Quốc gia Việt Nam.)

Tuesday, April 19, 2016

Trên xe lửa (Tiếng Anh cho người đi du lịch nước ngoài)

A: Excuse me, madam. What station is this? (Xin lỗi bà. Đây là ga nào vậy?)
B: I think it is Detroit City. (Tôi nghĩ là ga thành phố Detroit.)

A: Do you know how long we are going to stop here? (Bà có biết chúng ta dừng lại ở đây bao lâu không?)
B: About 15 minutes, I suppose. (Tôi nghĩ khoảng 15 phút.)

A: And by the way, what time will we get to New York? (À, chúng ta sẽ đến TP New York lúc mấy giờ vậy?)
B: We’ll get in at around 10 in the morning. (Chúng ta sẽ đến đó vào khoảng 10 giờ sáng.)

A: Could you tell me where the dining car is? (Bà có thể chỉ cho tôi toa ăn tối đi lối nào không?)
B: Three cars forward. (Đi tới 3 toa nữa.)


A: Thanks a lot. (Cảm ơn bà nhiều!)