Bạn có từng theo dõi:

Sunday, June 29, 2014

Nhận phòng (Tiếng Anh cho người đi du lịch nước ngoài)

A: Good evening, Sir/Madam. Let me help you with your luggage. (Xin chào ông/bà. Để giúp ông/bà xách hành lý.)
B: Thank you! (Cảm ơn!)

A: How many pieces of luggage do you have? (Ông/bà có bao nhiêu túi hành lý?)
B: Two, a suitecase and a handbag.

A: Now, I'll show you up to your room. (Bây giờ tôi sẽ đưa ông/bà lên phòng.)
B: Thank you! (Cảm ơn!)

A: This way, please. Did you have a good trip? (Vui lòng đi đường này. Ông/bà có chuyến đi vui vẻ chứ?)
B: Oh, it's very tiring. What I want now is to hava a hot bath and then have a good sleep. (Vâng, nhưng rất mệt. Bây giờ tôi chỉ muốn tắm nước nóng và ngủ một giấc.)

A: I'm sorry to hear that. Room 708 is spacious and cosy. I'm sure you'll have a good rest there. (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Phòng 708 rất rộng và thoải mái. Tôi chắc rằng ông/bà sẽ nghỉ ngơi thoải mái ở đó.)
B: That's nice. (Điều đó thật dễ chịu.)

A: Here we are, Sir/madam. Room 708. Your first. If you need something, please call me. Please enjoy your stay. (Chúng ta đã đến phòng 708. Xin mời ông/bà. Nếu cần gì xin hãy gọi tôi. Chúc ông/bà vui vẻ khi nghỉ tại đây.)

Hết phòng (Tiếng Anh cho người đi du lịch nước ngoài)

A: Can I hepl you, Sir.  (Ông cần gì ạ?)
B: I'd like to reserve a room facing the lake. (Tôi muốn đặt một phòng nhìn ra hồ.)

A: I'm sorry. We have no vacancies left. It's the busy tourist season. But I will phone the Royal hotel to see whether it's filled up. (Tôi rất tiếc. Chúng tôi không còn phòng nào trống. Giờ đang là mua du lịch đông đúc. Nhưng tôi sẽ gọi cho khách sạn Royal xem liệu còn phòng trống không.)
B: Thank you! (Cảm ơn!)