A:
Good morning. May I help you? (Xin chào. Tôi có thể giúp gì ạ?)
B:
Yes, I’d like to check out. (Vâng, tôi muốn trả phòng.)
A:
Certainly, Sir/madam. May I have your room key, please? (Tất nhiên rồi, thưa
Quý khách. Vui lòng cho xin chìa khóa phòng ạ.)
B:
Sure. Here it is. (Chắc chắn rồi. Nó đây.)
A:
Just a moment, please. I’ll draw up your bill for you. (Xin Quý khách đợi một
lát. Tôi lấy hóa đơn cho Quý khách.)
B:
OK. (Được.)
A:
Mr.Hùng, your bill tatal US$ 480. How would you like to make the payment? (Ông
Hùng, hóa đơn của ông tổng cộng là 480 đô la Mỹ. Ông muốn thanh toán thế nào ạ?)
B:
By credit card. Do you accept Visa Card? (Bằng thẻ tín dụng. Anh có chấp nhận
thẻ Visa không?)
A:
Yes, Mr.Hung. (Có, thưa ông Hùng.)
B:
Here you are. (Của anh đây.)
A:
Could you sign here, please? (Xin ông ký vào đây.)
B:
Sure. (Chắc chắn rồi.)
A:
Thank you, Mr .Hung. Here is your card and receipt. Have a nice trip. (Cảm ơn
ông, ông Hùng. Đây là thẻ và biên nhận của ông. Chúc ông một chuyến đi vui vẻ.)
B: Thank you. (Cảm ơn!)