Bạn có từng theo dõi:

Saturday, August 2, 2014

Trả phòng (Tiếng Anh cho người đi du lịch nước ngoài)


A: Good morning. May I help you? (Xin chào. Tôi có thể giúp gì ạ?)

B: Yes, I’d like to check out. (Vâng, tôi muốn trả phòng.)


A: Certainly, Sir/madam. May I have your room key, please? (Tất nhiên rồi, thưa Quý khách. Vui lòng cho xin chìa khóa phòng ạ.)

B: Sure. Here it is. (Chắc chắn rồi. Nó đây.)


A: Just a moment, please. I’ll draw up your bill for you. (Xin Quý khách đợi một lát. Tôi lấy hóa đơn cho Quý khách.)

B: OK. (Được.)


A: Mr.Hùng, your bill tatal US$ 480. How would you like to make the payment? (Ông Hùng, hóa đơn của ông tổng cộng là 480 đô la Mỹ. Ông muốn thanh toán thế nào ạ?)

B: By credit card. Do you accept Visa Card? (Bằng thẻ tín dụng. Anh có chấp nhận thẻ Visa không?)


A: Yes, Mr.Hung. (Có, thưa ông Hùng.)

B: Here you are. (Của anh đây.)


A: Could you sign here, please? (Xin ông ký vào đây.)

B: Sure. (Chắc chắn rồi.)


A: Thank you, Mr .Hung. Here is your card and receipt. Have a nice trip. (Cảm ơn ông, ông Hùng. Đây là thẻ và biên nhận của ông. Chúc ông một chuyến đi vui vẻ.)
B: Thank you. (Cảm ơn!)

Than phiền dịch vụ (Tiếng Anh cho người đi du lịch nước ngoài)

A: Good evening. Can I help you? (Xin chào. Quý khách cần gì ạ?)

B: I’m very unhappy with your restaurant service. I was badly treated by a rude waiter. (Tôi rất không hài lòng với dịch vụ nhà hàng của cô. Một nhân viên bồi bàn đã cư xử thô lỗ với tôi.)


A: I’m terribly sorry about this. I will contact with Food and Beverage Manager immediately. He’ll deal with it. May I have your name and room number? (Tôi rất lấy làm tiếc về việc này thưa Quý khách. Tôi sẽ liên hệ với người quản lý thực phẩm và thức uống ngay. Ông ấy sẽ xử lý việc này. Vui lòng cho tôi biết tên và số phòng của Quý khách.)

B: Hung, room 502. (Hùng, phòng 502.)

A: Please accept my aplogy on behalf of the hotel, Mr.Hung. (Thay mặt khách sạn, xin ông nhận lời xin lỗi của tôi, thưa ông Hùng.)

Cần giúp đỡ (Tiếng Anh cho người đi du lịch nước ngoài)


A: Can you help me? (Anh có thể giúp tôi không?)

B: Yes, what’s up? (Vâng, có việc gì vậy?)


A: I lost my key. What do you suggest I do? (Tôi bị mất chìa khóa. Tôi nên làm gì đây?)

B: Well, you may go down to the front desk and ask for a duplicate key. (À, Quý khách có thể đi xuống bàn tiếp tân và xin một chìa khóa phụ.)


A: Thank you very much! (Cảm ơn nhiều!)

B: Anything else I can help? (Còn việc gì cần tôi giúp không ạ?)


A: Oh, I forgot. The television  is out of order. (À, quên mất. Ti vi trong phòng tôi bị hỏng.)

B: I’m very sorry. An engineer will come and check it soon. (Tôi rất lấy làm tiếc. Một kỹ sư sẽ đến và kiểm tra ngay a.)


A: Thank you. (Cảm ơn.)

Dịch vụ giặt đồ (Tiếng Anh cho người đi du lịch nước ngoài)


A: Excuse me. Have you any laundry? (Xin lỗi. Quý khách có đồ cần giặt không ạ?)

B: Yes, It’s so good. I’m about to. (Vâng. May quá. Tôi đang định mang đồ đi.)


A: Would you please fill in the laundry list first. (Quý khách vui lòng điền vào phiếu giặt đồ trước.)

B: Where is it? (Nó ở đâu?)


A: It’s in the drawer of the writing desk. (Nó ở trong ngăn kéo bàn viết.)

B: Fine. Well, I wonder if you have express laundry service in the hotel becasue I is going to a party this evening. (Được. À, tôi không biết có dịch vụ giặt ủi nhanh ở khách sạn này không vì tôi định đi dự tiệc tối nay.)


A: Don’t worry. We have express service. (Quý khách đừng lo. Chúng tôi có dịch vụ nhanh.)

B: I’d like my silk blouse washed by hand in cold water. Please use soft soap. Otherwise it might shink. (Tôi muốn áo vải lụa giặt bằng tay bằng nước lạnh. Làm ơn dùng xà phòng kem. Nếu không nó sẽ bị co.)

A: We’ll do our best, but we can’t guarantee anything. (Chúng tôi sẽ cố hết sức, nhưng chúng tôi không đảm bảo bất cứ điều gì.)

B: It’s all right. I’d like to have the coat dry-cleaned. (Được. Tôi muốn áo khoác được giặt khô.)


A: Yes, I see. Leave that to me please. I’ll take your laundry downstairs right way. (Vâng, tôi hiểu. Hãy để cho tôi. Tôi mang đồ giặt xuống lầu ngay.)

B: Here you are. Thank you. How soon will be they done? (Đồ đây. Cảm ơn. Bao lâu thì xong?)


A: They will be done in 3 hours. (Đồ sẽ được giặt xong trong 3 giờ.)

B: How much is the charge? (Giá bao nhiêu?)


A: It’s 50% extra for express service. It’s $10 altogether. (50% chi phí thêm cho dịch vụ giặt nhanh. 10 đô la Mỹ tất cả.)

B: Fine. Thank for your help. (Tốt. Cảm ơn anh đã giúp.)


A: My pleasure. (Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách.)

Gửi đồ giá trị (Tiếng Anh cho người đi du lịch nước ngoài)


A: I’d like to leave this bag with you. (Tôi muốn để túi xách này chỗ các vị.)

B: Is there anything valuable or breakable in your bag? (Có thứ gí quý giá hay dễ vỡ trong túi của Quý khách không?)


A: Yes, I have a camera in my bag. (Có, tôi có một máy ảnh trong túi.)

B: OK. Please fill out this form. Here your tag #89. (Được rồi. Mời Quý khách điền vào mẫu đơn này. Thẻ số 89 của Quý khách.)


A: Thank you. By the way, when does the cloakroom close? (Cảm ơn! À này, khi nào phòng gửi đồ đóng cửa?)

B: This cloakroom is open until 10PM. (Phòng giữ đồ này mở đến tận 10 giờ tối.)


A: But I won’t be back until about 11PM, so how do I pick up my bag? (Nhưng khoảng 11 giờ tối tôi mới về, vậy làm thế nào để tôi nhận lại túi xách?)
B: We will transfer it to the Lobby Floor Cloakroom. You may collect it there. (Chúng tôi sẽ chuyển nó đến phòng gửi đồ ở tiền sảnh. Quý khách có thể nhận nó ở đó.)

Gọi đồ ăn (Tiếng Anh cho người đi du lịch nước ngoài)


A: I would like to order Room Service. (Tôi cần phục vụ phòng.)

B: This is Room Service. (Đây là bộ phận phục vụ phòng.)


A: Is the kitchen still open? (Nhà ăn vẫn còn mở cửa chứ?)

B: It sure is. (Vâng vẫn mở.)


A: OK. I would like to order some things. (Tốt. Tôi muốn gọi vài món.)

B: Is your room number 203? (Quý khách ở phòng 203 phải không?)


A: Yes,that is right. You are ready? (Phải. Có thể gọi rồi chứ?)

B: Yes, go ahead. (Vâng, Quý khách cứ gọi đi.)


A: I want a milk shake, a cheeseburger and fries. (Tôi muốn gọi một ly trứng sữa đã khuấy, một bánh thịt băm pho mát và khoai tây chiên.)

B: What flavor milk shake? (Sữa trứng hương vị gì?)


A: Chocolate, please. (Hương sô cô la.)

B: Is that everything? (Quý khách có gọi gì nữa không?)


A: Do you have apple pie? (Có bánh táo không?)

B: Yes. (Có đấy.)


A: OK, I want that too. That is everything. When do you think it will be ready? (Tốt, tôi gọi món đó nữa. Vậy là đủ rồi. Khi nào nó sẵn sàng?)

B: In thirty minutes. (30 phút nữa.)


A: Thanks! (Cảm ơn!)

Tiện nghi trong phòng (Tiếng Anh cho người đi du lịch nước ngoài)


A: The room is so nice! (Căn phòng này đẹp quá!)

B: I'm glad you like it. Look this is the telephone, and this is the TV set. Every room has a closet and bathroom. (Tôi rất vui vì Quý khách thích nó. Nhìn này, đây là điện thoại, và đây là ti vi. Tất cả các phòng đều có tủ nhỏ và phong tắm.)


A: Does the bathroom have a shower? (Phòng tắm có vòi hoa sen không?)

B: Sure. Here it is. (Có ạ. Nó đây.)


A: By the way, what's my telephone number? (À mà này, điện thoại của tôi là số mấy?)

B: The extension number is just the same as your room number. (Số máy nhánh giống y như số phòng của Quý khách.)


A: Thank you! (Cảm ơn!)